Danh Sách Cầu Thủ Đội Bóng Toulouse Mùa Giải 2014-2015 Và Đội Hình Mới Nhất
Toulouse là một đội bóng thuộc giải VĐQG Pháp, trong mùa giải 2014-2015, Toulouse thi đấu 38 trận tại giải VĐQG Pháp, có thành tích 12 chiến thắng, 6 hòa và 20 thua, tạo ra tổng cộng 42 điểm, xếp hạng 17 trong giải VĐQG Pháp. Trong cả mùa giải, Toulouse ghi được 43 bàn và để thủng lưới 64 lần. Hãy cùng tác giả điểm qua danh sách đội hình mùa giải 2014-2015 của Toulouse! Danh sách đội hình Toulouse mùa giải 2014-2015: Danh sách đội hình Toulouse Số áoTên cầu thủTuổiNgày sinhChiều caoCân nặngVị tríQuốc tịch1Vidal 23 (tuổi) tháng 6 năm 1991 188(cm) 81(kg) Thủ môn Pháp 4 Akpa 21 (tuổi) tháng 10 năm 1992 181(cm) 67(kg) Hậu vệ phải Bờ Biển Ngà 5 Sylla 21 (tuổi) tháng 1 năm 1993 181(cm) 71(kg) Hậu vệ trái Guinea 7 Braithwaite 23 (tuổi) tháng 6 năm 1991 180(cm) không rõ tiền đạo Guyana 8 Didot 31 (tuổi) tháng 7 năm 1983 177(cm) 66(kg) Tiền vệ Pháp 10 Ben Yedder 24 (tuổi) tháng 8 năm 1990 171(cm) 69(kg) Tiền vệ tấn công Pháp 13 Furman 22 (tuổi) tháng 7 năm 1992 182(cm) 72(kg) Tiền vệ tấn công Ba Lan 14 Sirieix 33 (tuổi) tháng 10 năm 1980 181(cm) 71(kg) Tiền vệ hậu vệ Pháp 15 Spajić 21 (tuổi) tháng 2 năm 1993 189(cm) không rõ Hậu vệ Serbia 17 Regattin 23 (tuổi) tháng 8 năm 1990 167(cm) 68(kg) Tiền đạo cánh phải Algeria 18 Trejo 26 (tuổi) tháng 4 năm 1988 181(cm) 80(kg) Tiền đạo Argentina 20 Jullien 21 (tuổi) tháng 12 năm 1992 181(cm) 73(kg) Trung vệ sau Burkina Faso 21 Aguilar 29 (tuổi) tháng 1 năm 1985 187(cm) 83(kg) Tiền vệ Colombia 22 Veskovac 28 (tuổi) tháng 3 năm 1986 188(cm) 78(kg) Trung vệ sau Serbia 24 Ninkov 29 (tuổi) tháng 4 năm 1985 182(cm) 82(kg) Hậu vệ phải Serbia 25 Grigore 27 (tuổi) tháng 9 năm 1986 186(cm) 78(kg) Trung vệ sau Romania 26 Saná 19 (tuổi) tháng 12 năm 1994 170(cm) 66(kg) Tiền đạo Burkina Faso 27 Sukuna 22 (tuổi) tháng 6 năm 1992 183(cm) không rõ Tiền đạo Pháp 28 Roman 29 (tuổi) tháng 10 năm 1984 174(cm) 71(kg) Tiền vệ Romania 29 Moumbandje 24 (tuổi) tháng 6 năm 1990 181(cm) 71(kg) Tiền vệ trái Cameroon 30 Ahamada 23 (tuổi) tháng 8 năm 1991 190(cm) không rõ Thủ môn Pháp 34 Bodiger 19 (tuổi) tháng 2 năm 1995 187(cm) 73(kg) Tiền vệ Pháp 40 Boucher 22 (tuổi) tháng 7 năm 1992 179(cm) 73(kg) Thủ môn Pháp Chưa rõ Mathieu 24 (tuổi) tháng 4 năm 1990 188(cm) không rõ Hậu vệ trái Brazil Chưa rõ Ferme 23 (tuổi) tháng 9 năm 1990 186(cm) 73(kg) Hậu vệ phải Pháp Chưa rõ Tisserand 21 (tuổi) tháng 1 năm 1993 185(cm) 70(kg) Trung vệ sau Cộng hòa Dân chủ Congo