Swansea là một đội bóng thuộc Premier League Anh, trong mùa giải 2011-12, Swansea đã thi đấu 38 trận, giành 12 chiến thắng, 11 trận hòa và 15 trận thua, tổng cộng 47 điểm, xếp thứ 11 trong giải Ngoại hạng Anh. Trong suốt mùa giải, Swansea đã ghi được 44 bàn thắng, nhưng để lọt lưới 51 lần. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu đội hình của Swansea mùa giải 2011-12!
Danh sách cầu thủ và đội hình mới nhất của Swansea mùa giải 2011-12: Danh sách cầu thủ của Swansea Số áo Tên cầu thủ Vị trí Ngày sinh Tuổi Quốc tịch Chiều cao Cân nặng 1 Michel Vorm Thủ môn 27/10/1983 (36 tuổi) Hà Lan(Netherlands) 184(cm)/6.04(ft) 85(kg)/187.39(lb) 2 Ashley Williams Trung vệ 26/08/1984 (35 tuổi) Wales 184(cm)/6.04(ft) 76(kg)/167.55(lb) 3 Neil Taylor Hậu vệ 22/02/1989 (31 tuổi) Wales 176(cm)/5.77(ft) 65(kg)/143.3(lb) 4 Garry Monk Trung vệ 19/12/1991 (28 tuổi) Anh(England) 192(cm)/6.3(ft) 77(kg)/169.76(lb) 17 Stephen Dobbie Tiền vệ 18/03/1993 (27 tuổi) Anh(England) 180(cm)/5.91(ft) 66(kg)/145.51(lb) 11 Marvin Emnes Tiền đạo 22/03/1989 (31 tuổi) Anh(England) 176(cm)/5.77(ft) 65(kg)/143.3(lb) 12 Nathan Dyer Tiền đạo 23/11/1987 (32 tuổi) Anh(England) 169(cm)/5.54(ft) 59(kg)/130.07(lb) 19 Luke Moore Tiền đạo 25/02/1986 (34 tuổi) Anh(England) 181(cm)/5.94(ft) 77(kg)/169.76(lb) 10 Danny Graham Tiền đạo 26/08/1985 (34 tuổi) Anh(England) 181(cm)/5.94(ft) 79(kg)/174.17(lb) 15 Wayne Routledge Tiền đạo 26/01/1985 (35 tuổi) Anh(England) 169(cm)/5.54(ft) 68(kg)/149.91(lb) 18 Leroy Lita Tiền đạo 26/12/1984 (35 tuổi) Anh(England) 171(cm)/5.61(ft) 76(kg)/167.55(lb) 8 Fer Bodde Tiền vệ 27/08/1984 (35 tuổi) Tây Ban Nha(Spain) 183(cm)/6(ft) 78(kg)/171.96(lb) 20 Angel Rangel Hậu vệ 27/01/1984 (36 tuổi) Argentina 183(cm)/6(ft) 79(kg)/174.17(lb) 14 Stephen Dobbie Tiền đạo 28/12/1982 (37 tuổi) Scotland 175(cm)/5.74(ft) 66(kg)/145.51(lb) 7 Leon Britton Tiền vệ 28/09/1982 (37 tuổi) Anh(England) 166(cm)/5.45(ft) 62(kg)/136.69(lb) 5 Alan Tate Trung vệ 28/09/1982 (37 tuổi) Anh(England) 186(cm)/6.1(ft) 86(kg)/189.6(lb) 6 Ferrie Bodde Tiền vệ 29/05/1982 (37 tuổi) Hà Lan(Netherlands) 180(cm)/5.91(ft) 80(kg)/176.37(lb) 21 Moreira Thủ môn 29/03/1982 (38 tuổi) Bồ Đào Nha(Portugal) 185(cm)/6.07(ft) 79(kg)/174.17(lb) 16 Garry Monk Trung vệ 32/03/1979 (41 tuổi) Anh(England) 184(cm)/6.04(ft) 83(kg)/182.98(lb) 22 Angel Rangel Hậu vệ 28/10/1982 (37 tuổi) Tây Ban Nha(Spain) 181(cm)/5.94(ft) 75(kg)/165.35(lb) 24 Joe Allen Tiền vệ 21/03/1990 (30 tuổi) Wales 169(cm)/5.54(ft) 63(kg)/138.89(lb) 25 Gerhard Tremmel Thủ môn 32/11/1978 (41 tuổi) Đức(Germany) 191(cm)/6.27(ft) 87(kg)/191.8(lb) 26 Kemy Agustien Tiền vệ 24/08/1986 (33 tuổi) Hà Lan(Netherlands) 176(cm)/5.77(ft) 71(kg)/156.53(lb) 27 David Cotterill Tiền đạo 32/10/1978 (41 tuổi) Anh(England) 181(cm)/5.94(ft) 76(kg)/167.55(lb) 28 Jazz Richards Hậu vệ 22/02/1989 (31 tuổi) Anh(England) 174(cm)/5.71(ft) 68(kg)/149.91(lb) 29 Curtis Obeng Tiền đạo 20/04/1991 (29 tuổi) Wales 186(cm)/6.1(ft) 79(kg)/174.17(lb) 32 Angel Rangel Hậu vệ 19/03/1992 (28 tuổi) Pháp(France) 188(cm)/6.17(ft) 78(kg)/171.96(lb) 41 Rory Donnelly Tiền đạo 19/02/1992 (28 tuổi) Bắc Ailen(Ireland) 189(cm)/6.2(ft) 1(kg)/2.2(lb) 42 Gylfi Sigurdsson Tiền vệ 21/09/1989 (30 tuổi) Iceland 187(cm)/6.14(ft) 78(kg)/171.96(lb)